Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diện tích
|
danh từ
độ rộng của một bề mặt
diện tích vườn cây ăn trái
số chỉ rõ một mặt nào đó bằng bao nhiêu lần hình vuông đơn vị
4x11 mét là diện tích đất được phép xây nhà
Từ điển Việt - Pháp
diện tích
|
surface; superficie; aire
Kho chứa hàng diện tích 3000 mét vuông
l'entrepôt a une superficie de 3000 mètres carrés